7 Quy Tắc Vàng Khi Phỏng Vấn Với Nhà Tuyển Dụng Nhật Bản
Phỏng vấn – là khâu quan trọng nhất quyết định bạn có được nhận vào làm tại các công ty Nhật Bản hay không. Tokutei Visa xin chia sẻ 7 quy tắc vàng khi phỏng vấn với nhà tuyển dụng Nhật Bản giúp bạn tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng Nhật Bản
1. Trước Khi Vào Bạn Nên Gõ Cửa Hai Cái
Khi mở cửa vào thì bạn nên chào:
今日は![Tên bạn]と申します.どうぞよろしくお願いします.
(Konnichiwa! [Tên bạn] to moushimasu. Douzo yoroshiku onegai shimasu.)
Chào các anh chị! Tôi là XYZ. Xin nhờ mọi người giúp đỡ.
Lưu ý rằng: khi chào hỏi bạn cần cúi chào theo đúng nguyên tắc của người Nhật để thể hiện sự tôn trọng người phỏng vấn cũng như thể hiện thái độ khiêm nhường của bản thân. Đây chính là một trong những chi tiết nhỏ nhưng bạn có thể ghi điểm tuyệt đối trong mắt nhà tuyển dụng.
2. Nếu Muốn Lịch Sự Hơn
bạn có thể dùng là願いいたします“onegai itashimasu”.
Ở đây 申します (Moushimasu) là dạng khiêm nhường của 言います (Iimasu).
Trong trường hợp bạn đang ngồi đợi ở trong phòng thì bạn nên đứng lên chào.
3. Khi ra về
失礼します (shitsurei shimasu): Tôi xin phép (ra về) (kanji: THẤT LỄ)
Hoặc lịch sự hơn 失礼いたします. (Shitsurei itashimasu.)
4. Sử Dụng Cách Nói Lịch Sự, Kính Ngữ
Chú ý là trong cuộc phỏng vấn có thể người tuyển dụng sẽ sử dụng cách nói lịch sự.
今までどんなお仕事をなさいましたか?
Ima made donna oshigoto wo nasaimashita ka?
Cho tới giờ bạn đã làm công việc như thế nào?
Ở đây なさいました là lịch sự củaしましたmà thôi.
Đôi khi dạng tôn kính cũng thường trùng với thể bị động, nên bạn có thể bị hỏi là:
どうして弊社を選ばれますか?
Doushite heisha wo erabaremasu ka?
Tại sao bạn chọn chúng tôi?
Ở đây “erabareru” là dạng lịch sự (và trùng với dạng bị động) của “erabu” (lựa chọn).
5. Bạn Cũng Nên Học Các Từ Trong Phỏng Vấn
- 弊社 heisha : “Chúng tôi”,
- 御社 onsha: “Quý công ty” (cách bạn gọi công ty kia) hay 貴社 kisha: “Quý công ty”
- 応募 oubo: Ứng tuyển
- 採用 saiyou: Tuyển dụng, thuê
- 募集 boshuu: Tuyển dụng
- 雇用 koyou : Thuê nhân viên
- 転職 tenshoku: Chuyển việc
- 履歴書 rirekisho: Sơ yếu lý lịch
- 面接 mensetsu: Phỏng vấn
- 希望 kibou: Nguyện vọng
- 給料 kyuuryou: Lương
6. Nếu Bạn Không Hiểu Thì Có Thể Hỏi Lại, Không Nên Trả Lời Bừa.
– XYZとは何ですか
– XYZ towa nan desu ka.
– XYZ nghĩa là gì ạ?
– Ví dụ 「雇用」とは何ですか.
Hoặc là:
聞き取れませんでしたので,もう一度おっしゃっていただけますか?
Kikitoremasen deshita no de, mou ichido osshatte itadakemasu ka?
Vì tôi không nghe được nên anh/chị có thể nói lại lần nữa cho tôi được không ạ?
おっしゃる (ossharu) là dạng tôn kính của 言う (iu). Hoặc có thể bạn nói là もう一度お話していただけますか (Mou ichido ohanashi shite itadakemasu ka) cho đơn giản cũng được.
7. Một Số Điều Nhỏ Cần Lưu Ý Khác
– 時間(じかん)を守(まも)る
Khi đi phỏng vấn phải đến đúng giờ, trong trường hợp đến trễ hay không đến được thì phải gọi điện thoại xin lỗi và hẹn lại với nhà tuyển dụng.
– 印象(いんしょう)
Tạo ấn tượng (ăn mặc, cử chỉ, lời nói). Trang phục phải phù hợp để đi làm, không nên mặc quần jean, áo thun. Khuôn mặt tươi cười. Sau khi đứng lên nên kéo ghế lại vị trí cũ.
– メモ Nên mang theo sổ tay ghi chú.
– 誠実(せいじつ)、率直(そっちょく) Nên thành thật trả lời các câu hỏi.
Cuối cùng, hãy nói “Yoroshiku onegaishimasu”
“Yoroshiku onegaishimasu” (よろしくおながいします) nghĩa là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”. Trong tiếng Nhật thì đây là 1 câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và mong người giao tiếp giúp đỡ mình.
Tham khảo thêm các thông tin: